Mô tả sản phẩm
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC ANH HƯNG THỊNH
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN CÁC DÒNG XE TẢI TẠI HÀ NỘI
– Giá cả hợp lý – Chất lượng đảm bảo – Thủ tục nhanh và đơn giản.
– Dịch vụ bảo hành bảo dưỡng chuyên nghiệp
– Phụ tùng chính hãng .
– Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, cải tạo đóng thùng …
Hãy liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất và những khuyễn mãi mới nhất tới khách hàng!
Hỗ trợ vay vốn trả góp xe tải Trường Giang lên tới 75% giá trị xe, với lãi suất thấp, thủ tục nhanh chóng, thời gian vay tối ta lên tới 5-6 năm, thế chấp trực tiếp chính chiếc xe mà Khách hàng đang đầu tư.
Xe tải thùng 4 chân Dongfeng Trường Giang
Thông Số Kỹ Thuật Xe tải thùng 4 chân Dongfeng Trường Giang
Tên thông số | Ô tô thiết kế | Hệ thống phanh Xe tải thùng 4 chân Dongfeng Trường Giang | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (có mui) | Hệ thống phanh trước/sau |
– Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục 1,2,3,4 kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục 1+2: 400×130 (mm) – Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4
|
|
Công thức bánh xe | 8 x 4R | |||
Kích thước | ||||
Kích thước bao ngoài | 11770 x 2500 x 3610 mm | |||
Khoảnh cách trục | 1950 + 5050 + 1340 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 300 mm | Hệ thống treo Xe tải thùng 4 chân Dongfeng Trường Giang | ||
Góc thoát trước sau | 36º/21º | Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) | 1700 mm (Trục 1+2) | 1340 mm (Trục 3+4) |
Kích thước trong thùng hàng | 9460 x 2350 x 760/2150 | Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) |
1,2 | 1,2 |
Trọng lượng | Chiều rộng các lá nhíp (mm) | 90 mm | 90 mm | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 10705 Kg | Chiều dầy các lá nhíp (mm) | 16 mm | 25 mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 30000 Kg | Số lá nhíp | 8 lá | 9 lá |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) |
19100 Kg | Ký hiệu lốp Xe tải thùng 4 chân Dongfeng Trường Giang | ||
Động cơ | Trục 1+2 | 04/11,00 – 20 | ||
Kiểu loại | YC6L310-33 | Trục 3+4 | 08/11,00 – 20 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát |
Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng
hàng làm mát bằng nước, tăng áp |
Cabin Xe tải thùng 4 chân Dongfeng Trường Giang | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 8424 cm3 | Kiểu loại | Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 113 x 140 mm | Kích thước bao (D x R x C) | 1870 x 2440 x 2510 mm | |
Tỉ số nén | 17,5 : 1 | Tính năng chuyển động Xe tải thùng 4 chân Dongfeng Trường Giang | ||
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
228 / 2200 | Tốc độ lớn nhất ô tô | 81,72 km/h | |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) |
1150 / 1200 ~ 1600 | Độ dốc lớn nhất ô tô | 38,8% | |
Truyền động | Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 12m | ||
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái Xe tải thùng 4 chân Dongfeng Trường Giang | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | Kiểu loại | Bc1204; loại trục vít – e cu bi – Trợ lực thủy lực | |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí | Tỉ số truyền cơ cấu lái | 21 mm/rad |
Đánh giá
There are no reviews yet.